Có 2 kết quả:

整倍数 zhěng bèi shù ㄓㄥˇ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ整倍數 zhěng bèi shù ㄓㄥˇ ㄅㄟˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

integer multiple

Từ điển Trung-Anh

integer multiple